Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế
Công ty chúng tôi xin kính gửi Quý khách hàng bảng giá cho thuê xe du lịch tại Huế với lịch trình mẫu như sau:Ngoài ra Quý khách có nhu cầu thuê xe tại Huế đi theo lịch trình riêng xin vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi để được cung cấp báo giá thuê xe tại Huế chính xác nhất và được tư vấn tốt nhất.
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Bảng giá thuê xe tại Huế (trong ngày) |
4 Chỗ
|
7 Chỗ
|
16 chỗ
|
24 Chỗ
|
29 Chỗ
|
35 Chỗ
|
45 Chỗ
|
Đón/tiển sân bay Phú Bài – nội thành Huế |
260
|
310
|
340
|
580
|
650
|
840
|
990
|
Đón/tiển Sb Phú Bài – Mỹ An |
340
|
390
|
450
|
690
|
790
|
920
|
1.250
|
Đón/tiển Sb Phú Bài – Thuận An |
440
|
470
|
540
|
780
|
890
|
1.150
|
1.390
|
Đón/tiển Ga Huế nội thành |
210
|
260
|
290
|
520
|
580
|
690
|
880
|
Đón/tiển Ga Huế – Mỹ An |
260
|
310
|
340
|
580
|
640
|
790
|
970
|
Đón/tiển Ga Huế – Thuận An |
390
|
460
|
500
|
690
|
760
|
890
|
1.200
|
Đón/tiển Sb Phú Bài – Lăng Cô |
830
|
940
|
1.050
|
1.250
|
1.520
|
1.870
|
2.400
|
Đón/tiển Ga Huế – Lăng Cô |
830
|
940
|
1.050
|
1.250
|
1.520
|
1.870
|
2.400
|
City Huế ½ ngày (2 điểm) |
480
|
530
|
630
|
870
|
980
|
1.160
|
1.390
|
City Huế ½ ngày (3 điểm) |
530
|
630
|
720
|
940
|
1.080
|
1.310
|
1.470
|
City Huế trong ngày (không cơm tối/Ca Huế) |
730
|
840
|
930
|
1.190
|
1.450
|
1.750
|
1.990
|
Đưa/đón nội thành – nhà hàng/Ca Huế |
310
|
420
|
460
|
600
|
660
|
880
|
1.050
|
Đưa/đón Mỹ An – nhà hàng/Ca Huế |
340
|
450
|
490
|
690
|
740
|
990
|
1.250
|
Đưa/đón Thuận An – nhà hàng/Ca Huế |
440
|
470
|
570
|
780
|
960
|
1.050
|
1.440
|
Huế – Bạch Mã – Huế |
1.460
|
1.560
|
1.740
|
2.000
|
2.200
|
||
Huế – Bạch Mã – Đà Nẵng |
1.780
|
2.100
|
2.350
|
2.850
|
3.100
|
||
Huế – Bạch Mã – Hội An |
1.980
|
2.300
|
2.530
|
3.100
|
3.300
|
||
Huế – DMZ – Huế (Thành Cổ – Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc) |
1.370
|
1.570
|
1.720
|
2.390
|
2.790
|
3.390
|
3.940
|
Huế – DMZ – Huế (Thành Cổ – Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc + Rock Pile – Khe Sanh – Takon Airport – Dakrong) |
2.100
|
2.600
|
2.890
|
3.790
|
3.970
|
4.850
|
5.650
|
Huế – La Vang – Huế |
940
|
1.040
|
1.200
|
1.470
|
1.740
|
2.370
|
2.930
|
Huế – Lao Bao – Huế |
1.600
|
1.780
|
1.970
|
2.560
|
2.890
|
3.490
|
4.400
|
Huế – Đông Hà – Huế |
1.050
|
1.250
|
1.380
|
1.790
|
1.970
|
2.420
|
3.850
|
Huế – Thanh Tân – Huế |
790
|
940
|
1.050
|
1.390
|
1.620
|
2.170
|
2.600
|
Huế – biển Thuận An ½ ngày |
440
|
530
|
590
|
800
|
960
|
1.300
|
1.750
|
Huế – Phong Nha – Huế |
1.890
|
2.490
|
2.730
|
3.490
|
3.660
|
4.630
|
5.570
|
Huế – Động Thiên Đường – Huế |
2.050
|
2.670
|
2.970
|
3.840
|
3.960
|
4.990
|
5.990
|
Cảng Chân Mây – City Huế – Chân Mây |
1.770
|
1.870
|
2.100
|
2.890
|
3.370
|
3.820
|
4.680
|
Chân Mây – H.An – Chân Mây |
1.770
|
1.870
|
2.100
|
2.890
|
3.370
|
3.820
|
4.680
|
Huế – Làng Phước Tích – Huế |
730
|
840
|
930
|
1.250
|
1.450
|
1.700
|
2.300
|
xe 4 chỗ: Toyota Altis; Vios, Honda Civic, Kia, Chevolet, Mazda.
Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Ford Everest, Kia, Chevolet.
Xe 16 chỗ: Toyota Hiace, Mer Benz; Printer, Ford Transit.
Xe 24 chỗ – 29 chỗ: Huyndai County.
Xe 35 chỗ : Isuzu, Huyndai, Thaco.
Xe 45 chỗ: Huyndai Aero Space, Hi Class.
Giá thuê xe chi tiết vui lòng gọi đến bộ phận chăm sóc khách hàng của Công ty xe du lịch Biển Xanh Châu Á. Giá thông báo sẽ có sự thay đổi tùy theo mùa du lịch và tỷ giá xăng dầu khi có sự thay đổi từ phía nhà cung cấp.
Share This:
-
Prevoius
-
NextBảng giá cho thuê xe du lịch tại Đà Nẵng
No Comment to " Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế "